
Củ sả (Cymbopogon citratus) được sử dụng trong y học dân gian để hỗ trợ tiêu hóa, hạ sốt, giảm đau đầu, làm dịu vết côn trùng cắn và hạ huyết áp cao. Nó cũng có thể giúp kiểm soát các tình trạng như viêm khớp, gàu và viêm nướu…
Lợi ích của củ sả
Củ sả có thể giúp điều trị gàu
Tinh dầu trong sả có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, giúp làm sạch da đầu và giảm gàu hiệu quả. Ngoài ra, sả còn có thể giúp làm mượt tóc, giảm ngứa và mang lại cảm giác dễ chịu khi gội đầu.
Hỗ trợ sức khỏe răng miệng
Củ sả có đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm, hỗ trợ điều trị các vấn đề răng miệng như viêm nướu, loại bỏ mảng bám. Người dùng có thể sử dụng sả tươi hoặc tinh dầu sả để súc miệng, giúp cải thiện sức khỏe răng miệng và hơi thở thơm tho.
Dưới đây là một số cách sử dụng sả để hỗ trợ điều trị răng miệng:
– Súc miệng bằng nước sả
– Nhai sả
Lưu ý, nếu có bất kỳ kích ứng nào sau khi sử dụng sả, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Giúp kiểm soát cơn đau viêm khớp
Củ sả có tác dụng chống viêm, giảm đau, có thể giúp kiểm soát cơn đau viêm khớp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tinh dầu sả, đặc biệt là citral, có khả năng giảm viêm và giảm đau, bao gồm cả đau khớp, cụ thể:
– Giảm viêm: Citral – một hợp chất chính trong sả, có tác dụng ức chế sự sản xuất các chất gây viêm trong cơ thể, từ đó giúp giảm viêm khớp.
– Giảm đau: Tinh dầu sả, khi được sử dụng tại chỗ, có thể giúp giảm đau khớp hiệu quả.
Các cách sử dụng: Bôi ngoài da, Xông hơi, Uống trà sả, Thêm vào món ăn
Giúp chống lại nhiễm trùng nấm
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sả có đặc tính kháng nấm, có thể ức chế sự phát triển của các loại nấm gây bệnh, bao gồm cả nấm men Candida albicans, một loại nấm thường gây nhiễm trùng da và niêm mạc.
Lưu ý, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng sả
Thông tin dinh dưỡng của sả
Một cốc sả sống chứa:
Lượng calo: 66,3
Protein: 1,22 g
Chất béo: 0,33 g
Natri: 4,02 mg
Sắt: 5,47 mg, hoặc 30% Giá trị hàng ngày (DV)
Kẽm: 1,49 mg, hoặc 14% DV
Axit folic: 50,2 mcg, hoặc 13% DV
Magiê: 40,2 mg, hoặc 10% DV
Kali: 484 mg, hoặc 10% DV
Sả chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu, bao gồm sắt, kẽm và magiê. Sả cũng chứa hàm lượng nước cao, giúp tăng cường hydrat hóa, đặc biệt là khi ăn sống.
Những điều cần biết trước khi sử dụng sả
Sả thường được coi là an toàn khi sử dụng trong nấu ăn, nhưng ăn nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như:
Chóng mặt, Khô miệng, Mệt mỏi quá mức, Đi tiểu thường xuyên
Tăng cảm giác thèm ăn.
Bạn cũng có thể bị dị ứng với sả, trong trường hợp đó, ăn sả có thể gây ngứa và phát ban. Không dùng sả cho phụ nữ mang thai, người bị bệnh thận.
Cách thưởng thức sả
Sả có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý để kết hợp sả vào chế độ ăn uống của bạn:
– Pha trà sả
– Dùng ướp thực phẩm
– Thêm vào công thức nấu ăn
– Làm siro
